Đọc nhanh: 该括 (cai quát). Ý nghĩa là: Bao gồm cả..
该括 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao gồm cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该括
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不该 这么 说
- không nên nói thế
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
该›