拯溺 zhěng nì
volume volume

Từ hán việt: 【chửng nịch】

Đọc nhanh: 拯溺 (chửng nịch). Ý nghĩa là: Cứu người bị đắm chìm. Phiếm chỉ cứu giúp; tế trợ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Lễ hiền hạ sĩ; chửng nịch cứu nguy; đại hữu tổ phong 禮賢下士; 拯溺救危; 大有祖風 (Đệ tam hồi) Kính trọng hiền sĩ; cứu giúp người trong cảnh khó khăn; có phong độ của tổ tiên ngày trước..

Ý Nghĩa của "拯溺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拯溺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cứu người bị đắm chìm. Phiếm chỉ cứu giúp; tế trợ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Lễ hiền hạ sĩ; chửng nịch cứu nguy; đại hữu tổ phong 禮賢下士; 拯溺救危; 大有祖風 (Đệ tam hồi) Kính trọng hiền sĩ; cứu giúp người trong cảnh khó khăn; có phong độ của tổ tiên ngày trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拯溺

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 特别 tèbié 溺爱 nìài 孙子 sūnzi

    - Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.

  • volume volume

    - 溺爱 nìài de 孙子 sūnzi

    - Ông ấy nuông chiều cháu trai.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 游戏 yóuxì 之中 zhīzhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong trò chơi.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 拯救 zhěngjiù le de 生命 shēngmìng

    - Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.

  • volume volume

    - 共产党 gòngchǎndǎng 拯救 zhěngjiù 人民 rénmín 水火之中 shuǐhuǒzhīzhōng

    - Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.

  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú 有些 yǒuxiē le

    - Yêu cầu của anh ấy hơi quá.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 有点 yǒudiǎn le

    - Hành vi này hơi quá.

  • volume volume

    - bié ràng 以为 yǐwéi 可以 kěyǐ 幸福 xìngfú 得象个 déxiànggè 被宠 bèichǒng de 孩子 háizi

    - Đừng để tôi nghĩ rằng tôi có thể được cưng chiều như một đứa trẻ hư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chủng , Chửng
    • Nét bút:一丨一フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNEM (手弓水一)
    • Bảng mã:U+62EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Niào
    • Âm hán việt: Niệu , Nịch
    • Nét bút:丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENMM (水弓一一)
    • Bảng mã:U+6EBA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình