高拱 gāo gǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cao củng】

Đọc nhanh: 高拱 (cao củng). Ý nghĩa là: Khoanh tay ngồi trên cao. Ý nói an tọa không phải làm gì cả. ◇Vương An Thạch 王安石: Hạo đãng cung môn bạch nhật khai; Quân vương cao củng thí quần tài 浩蕩宮門白日開; 君王高拱試群材 (Lí Chương hạ đệ 李璋下第). Nổi cao lên. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: Chánh điện chi hậu; tằng đài cao củng; thượng kiến Pháp Vân các 正殿之後; 層臺高拱; 上建法雲閣 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記; Điền du nhật kí thất 滇游日記七)..

Ý Nghĩa của "高拱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高拱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoanh tay ngồi trên cao. Ý nói an tọa không phải làm gì cả. ◇Vương An Thạch 王安石: Hạo đãng cung môn bạch nhật khai; Quân vương cao củng thí quần tài 浩蕩宮門白日開; 君王高拱試群材 (Lí Chương hạ đệ 李璋下第). Nổi cao lên. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: Chánh điện chi hậu; tằng đài cao củng; thượng kiến Pháp Vân các 正殿之後; 層臺高拱; 上建法雲閣 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記; Điền du nhật kí thất 滇游日記七).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高拱

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao