Các biến thể (Dị thể) của 谲
-
Cách viết khác
噊
憰
-
Phồn thể
譎
Ý nghĩa của từ 谲 theo âm hán việt
谲 là gì? 谲 (Quyệt). Bộ Ngôn 言 (+12 nét). Tổng 14 nét but (丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一). Từ ghép với 谲 : 譎而不正 Quỷ quyệt, xỏ xiên Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lừa, lừa lọc, quỷ quyệt, dối trá
- 譎詭 Lừa dối
- 譎而不正 Quỷ quyệt, xỏ xiên
Từ ghép với 谲