诡诞 guǐ dàn
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ đản】

Đọc nhanh: 诡诞 (quỷ đản). Ý nghĩa là: hoang đường; vô lý. Ví dụ : - 诡诞不经 hết sức hoang đường

Ý Nghĩa của "诡诞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡诞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang đường; vô lý

虚妄荒诞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诡诞不经 guǐdànbùjīng

    - hết sức hoang đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡诞

  • volume volume

    - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 诡诞不经 guǐdànbùjīng

    - hết sức hoang đường

  • volume volume

    - hāi 法文 fǎwén ), 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Allo và Giáng sinh vui vẻ!

  • volume volume

    - 只想 zhǐxiǎng 说声 shuōshēng 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 什么 shénme 圣诞节 shèngdànjié 礼物 lǐwù

    - Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao