诡辩家 guǐbiàn jiā
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ biện gia】

Đọc nhanh: 诡辩家 (quỷ biện gia). Ý nghĩa là: một người dựa vào các lập luận suy đoán, ngụy biện. Ví dụ : - 现在谁是诡辩家 Bây giờ ai là người ngụy biện?

Ý Nghĩa của "诡辩家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡辩家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một người dựa vào các lập luận suy đoán

one who relies on specious arguments

✪ 2. ngụy biện

sophist

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài shuí shì 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Bây giờ ai là người ngụy biện?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡辩家

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 诡辩术 guǐbiànshù

    - thuật nguỵ biện

  • volume volume

    - 诡辩 guǐbiàn 学派 xuépài

    - phe nguỵ biện

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shuí shì 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Bây giờ ai là người ngụy biện?

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao