Đọc nhanh: 诗社 (thi xã). Ý nghĩa là: thi xã.
诗社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi xã
诗人定期聚集吟咏的集会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗社
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
诗›