Đọc nhanh: 诗料 (thi liệu). Ý nghĩa là: thi văn; thơ văn; thư ca và văn chương。泛指詩歌、散文等文學作品。, thi liệu.
诗料 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi văn; thơ văn; thư ca và văn chương。泛指詩歌、散文等文學作品。
✪ 2. thi liệu
诗的素料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
诗›