诗兴 shīxìng
volume volume

Từ hán việt: 【thi hưng】

Đọc nhanh: 诗兴 (thi hưng). Ý nghĩa là: thi hứng; hứng làm thơ, hứng thơ.

Ý Nghĩa của "诗兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诗兴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thi hứng; hứng làm thơ

作诗的兴致

✪ 2. hứng thơ

做诗的兴致

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗兴

  • volume volume

    - xīng 欺负人 qīfurén

    - Không được ăn hiếp người ta

  • volume volume

    - 即兴诗 jíxìngshī

    - ngẫu hứng làm thơ.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 吟诗 yínshī 作画 zuòhuà de 豪兴 háoxìng 不减当年 bùjiǎndāngnián

    - ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 即兴 jíxìng le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.

  • volume volume

    - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 平侧 píngzè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 写诗 xiěshī

    - Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 高兴 gāoxīng xiě le 两首 liǎngshǒu shī

    - Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao