Đọc nhanh: 诗仙 (thi tiên). Ý nghĩa là: thi tiên, Lý Bạch (nhà thơ nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc).
诗仙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi tiên
诗才飘逸如仙,不同凡俗的诗人
✪ 2. Lý Bạch (nhà thơ nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc)
指唐代诗人李白李白的诗风与为人都豪放奇特,飘逸如仙,被贺知章称为"谪仙",故后人称李白为"诗仙"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗仙
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 写出 美妙 的 诗句
- Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 李白 被 尊为 诗仙
- Lý Bạch được tôn sùng làm thi tiên.
- 他 写 了 一首 诗
- Anh ấy viết một bài thơ.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 写 的 诗句 优美 动人
- Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
诗›