试衣 shì yī
volume volume

Từ hán việt: 【thí y】

Đọc nhanh: 试衣 (thí y). Ý nghĩa là: vừa vặn, thử (quần áo). Ví dụ : - 我是想问我应该去哪儿试衣 Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.

Ý Nghĩa của "试衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试衣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vừa vặn

fitting

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì xiǎng wèn 应该 yīnggāi 哪儿 nǎér 试衣 shìyī

    - Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.

✪ 2. thử (quần áo)

to try on (clothes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试衣

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - ràng 试一试 shìyīshì 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Cô ấy để tôi thử một chút chiếc áo này.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试试 shìshì 这个 zhègè 毛衣 máoyī ma

    - Tôi có thể thử cái áo len này không?

  • volume volume

    - 试一试 shìyīshì 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 合适 héshì

    - Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 炒锅 chǎoguō shàng 试验 shìyàn ba

    - Hãy thử món tiếp theo trên chảo.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试穿 shìchuān 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.

  • volume volume

    - shì xiǎng wèn 应该 yīnggāi 哪儿 nǎér 试衣 shìyī

    - Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao