试衣间 shì yī jiān
volume volume

Từ hán việt: 【thí y gian】

Đọc nhanh: 试衣间 (thí y gian). Ý nghĩa là: phòng thử đồ.

Ý Nghĩa của "试衣间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试衣间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng thử đồ

fitting room

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试衣间

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 安排 ānpái qǐng 详见 xiángjiàn 官网 guānwǎng 公告 gōnggào

    - Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

  • volume volume

    - 我试 wǒshì zhe 消磨 xiāomó 时间 shíjiān

    - Tôi đang cố giết thời gian.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī 寄存 jìcún zài 衣帽间 yīmàojiān

    - gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.

  • volume volume

    - 洗衣 xǐyī jiān

    - Vào phòng giặt!

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试试 shìshì 这个 zhègè 毛衣 máoyī ma

    - Tôi có thể thử cái áo len này không?

  • volume volume

    - 试一试 shìyīshì 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 合适 héshì

    - Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 试穿 shìchuān 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 试图 shìtú jiān 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Kẻ địch cố gắng chia rẽ mối quan hệ của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao