Đọc nhanh: 试衣间 (thí y gian). Ý nghĩa là: phòng thử đồ.
试衣间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thử đồ
fitting room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试衣间
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 我试 着 消磨 时间
- Tôi đang cố giết thời gian.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 我 可以 试试 这个 毛衣 吗 ?
- Tôi có thể thử cái áo len này không?
- 你 试一试 这件 衣服 合 不 合适
- Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.
- 你 可以 试穿 这件 衣服
- Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.
- 敌人 试图 间 我们 的 关系
- Kẻ địch cố gắng chia rẽ mối quan hệ của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
试›
间›