Đọc nhanh: 试药 (thí dược). Ý nghĩa là: thuốc thí nghiệm.
试药 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc thí nghiệm
做化学实验用的化学物质也叫试药见〖试剂〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试药
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 你 试过 中药 吗 ?
- Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
药›
试›