试药族 shì yào zú
volume volume

Từ hán việt: 【thí dược tộc】

Đọc nhanh: 试药族 (thí dược tộc). Ý nghĩa là: những người tham gia thử nghiệm lâm sàng.

Ý Nghĩa của "试药族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试药族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những người tham gia thử nghiệm lâm sàng

people who participate in clinical trials

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试药族

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • volume volume

    - 试过 shìguò 中药 zhōngyào ma

    - Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 临床试验 línchuángshìyàn 阶段 jiēduàn de 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - shàng 完药 wányào hòu 感觉 gǎnjué 好多 hǎoduō le

    - Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 新药 xīnyào 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 临床试验 línchuángshìyàn

    - Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao