Đọc nhanh: 试院 (thí viện). Ý nghĩa là: nơi thi cử.
✪ 1. nơi thi cử
科举时代的考场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试院
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下议院
- hạ nghị viện
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
试›
院›