Đọc nhanh: 试演 (thí diễn). Ý nghĩa là: Diễn thử.
试演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn thử
试演,汉语词汇,拼音shì yǎn,释义犹演习;练习。戏剧、舞蹈等正式公开演出之前的化装排演。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试演
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 我们 试听 的 这些 女演员 都 不 合适
- Những diễn viên mà chúng tôi nghe thử đều không phù hợp.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
试›