Đọc nhanh: 试液 (thí dịch). Ý nghĩa là: chất lỏng thí nghiệm, thuốc thử, giải pháp thử nghiệm.
试液 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chất lỏng thí nghiệm
experimental liquid
✪ 2. thuốc thử
reagent
✪ 3. giải pháp thử nghiệm
test solution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试液
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
试›