Đọc nhanh: 试水温 (thí thuỷ ôn). Ý nghĩa là: để kiểm tra nước.
试水温 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra nước
to test the waters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试水温
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 我们 试 了 水 的 温度
- Chúng tôi kiểm tra nhiệt độ của nước.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
温›
试›