Đọc nhanh: 试用品 (thí dụng phẩm). Ý nghĩa là: nguyên mẫu, mẫu thử nghiệm, sản phẩm dùng thử.
试用品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên mẫu
prototype
✪ 2. mẫu thử nghiệm
test sample
✪ 3. sản phẩm dùng thử
trial product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试用品
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 试用品
- hàng dùng thử。
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 她 亲身 试用 了 新 产品
- Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 你 不妨 试一试 新 产品
- Bạn có thể thử sản phẩm mới.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
用›
试›