Đọc nhanh: 试飞员 (thí phi viên). Ý nghĩa là: phi công thử nghiệm. Ví dụ : - 马克是试飞员 Mach là một phi công thử nghiệm
试飞员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi công thử nghiệm
test pilot
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试飞员
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 他 试图 贿赂 官员
- Anh ấy đã cố gắng hối lộ quan chức.
- 试用 人员
- nhân viên thử việc.
- 我们 试听 的 这些 女演员 都 不 合适
- Những diễn viên mà chúng tôi nghe thử đều không phù hợp.
- 他 心心念念 地想 当个 飞行员
- anh ấy luôn tâm niệm trở thành một phi công.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
试›
飞›