Đọc nhanh: 试播 (thí bá). Ý nghĩa là: phát sóng thử nghiệm.
试播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát sóng thử nghiệm
trial broadcast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试播
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
试›