Đọc nhanh: 试映 (thí ánh). Ý nghĩa là: bản xem trước (của một bộ phim), sàng lọc thử nghiệm.
试映 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản xem trước (của một bộ phim)
preview (of a movie)
✪ 2. sàng lọc thử nghiệm
trial screening
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试映
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
试›