Đọc nhanh: 试样 (thí dạng). Ý nghĩa là: người mẫu, Phong cách, kiểu.
试样 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người mẫu
model
✪ 2. Phong cách
style
✪ 3. kiểu
type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试样
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
- 试想 你 这样 做会 有 好 的 结果 吗
- thử nghĩ xem anh ấy làm kiểu này có kết quả tốt không?
- 如果 你 觉得 这样 做 最好 , 我 也 这样 想 , 我们 试试看 吧
- Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
试›