Đọc nhanh: 口译员 (khẩu dịch viên). Ý nghĩa là: thông dịch viên, phiên dịch miệng.
口译员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch viên
interpreter
✪ 2. phiên dịch miệng
oral translator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口译员
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
员›
译›