Đọc nhanh: 词语汇 (từ ngữ hối). Ý nghĩa là: ngữ vựng.
词语汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ vựng
vocabulary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词语汇
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 他 的 词语 很 有 趣味
- Lời nói của anh ấy rất thú vị.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
词›
语›