Đọc nhanh: 试吃品 (thí cật phẩm). Ý nghĩa là: mẫu thức ăn.
试吃品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu thức ăn
food sample
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试吃品
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 你 不妨 试一试 新 产品
- Bạn có thể thử sản phẩm mới.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 妈妈 试着 做 蛋糕 , 挺好吃
- Mẹ thử làm bánh ngọt, khá là ngon.
- 我 喜欢 吃 各种 甜品
- Tôi thích ăn nhiều loại đồ ăn vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
品›
试›