词章 cízhāng
volume volume

Từ hán việt: 【từ chương】

Đọc nhanh: 词章 (từ chương). Ý nghĩa là: văn chương; thơ văn (gồm thơ và văn xuôi), kỹ xảo viết văn; tu từ, từ chương.

Ý Nghĩa của "词章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词章 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. văn chương; thơ văn (gồm thơ và văn xuôi)

辞章韵文和散文的总称

✪ 2. kỹ xảo viết văn; tu từ

文章的写作技巧;修辞

✪ 3. từ chương

诗、词、曲文章等的总称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词章

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 措词 cuòcí 平妥 píngtuǒ

    - bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 词意 cíyì 隐晦 yǐnhuì 实在 shízài 费解 fèijiě

    - ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 用词 yòngcí 锋利 fēnglì

    - Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 除了 chúle 玩弄 wánnòng 名词 míngcí 之外 zhīwài 没有 méiyǒu 什么 shénme 内容 nèiróng

    - bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 用词 yòngcí hěn 讲究 jiǎngjiu

    - Bài văn của anh ấy dùng từ rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao