Đọc nhanh: 词汇判断 (từ hối phán đoạn). Ý nghĩa là: quyết định từ vựng.
词汇判断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyết định từ vựng
lexical decision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 他们 的 判断 是 一致 的
- Phán đoán của họ là đồng nhất.
- 你 应该 相信 自己 的 判断
- Bạn nên tin tưởng vào phán đoán của chính mình.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
断›
汇›
词›