Đọc nhanh: 词林 (từ lâm). Ý nghĩa là: từ lâm.
词林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词林
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
词›