词性 cíxìng
volume volume

Từ hán việt: 【từ tính】

Đọc nhanh: 词性 (từ tính). Ý nghĩa là: từ tính; từ loại (các chức năng cú pháp và đặc điểm về hình thái giúp xác định từ loại).

Ý Nghĩa của "词性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ tính; từ loại (các chức năng cú pháp và đặc điểm về hình thái giúp xác định từ loại)

作为划分词类的根据的词的特点,如'一把锯'的'锯'可以跟数量词结合,是名词,'锯木头'的'锯'可以带宾语,是动词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词性

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 词性 cíxìng shì 副词 fùcí de

    - Từ tính của từ này là phó từ.

  • volume volume

    - 中性词 zhōngxìngcí

    - từ trung tính

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 词归为 cíguīwèi de 词性 cíxìng

    - Đem những từ này quy về từ tính của nó.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人有 rényǒu 一个 yígè rén de 脾性 píxìng

    - mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè zhǐ 性高潮 xìnggāocháo 有关 yǒuguān

    - Đó là tất cả về cực khoái.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn 强调 qiángdiào 统一性 tǒngyīxìng

    - Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao