Đọc nhanh: 词义 (từ nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa của một từ, từ nghĩa.
词义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa của một từ
meaning of a word
✪ 2. từ nghĩa
语词表达的意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词义
- 这个 词 的 涵义 很 宽泛
- hàm ý của cái chữ này rất rộng.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 请 不要 使用 贬义词
- Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.
- 这个 词有 多种 义
- Từ này có nhiều nghĩa.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 这个 词 的 定义 很 清晰
- Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.
- 痛苦 是 愉快 的 反义词
- Đau khổ là từ trái nghĩa của vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
词›