Đọc nhanh: 诉述 (tố thuật). Ý nghĩa là: để tường thuật, kể về.
诉述 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để tường thuật
to narrate
✪ 2. kể về
to tell of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诉述
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 他 决定 起诉 公司
- Anh ấy quyết định kiện công ty.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 他们 诵述 了 历史 事件
- Họ kể lại sự kiện lịch sử.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诉›
述›