Đọc nhanh: 词位 (từ vị). Ý nghĩa là: vị trí từ.
词位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词位
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 那位 演员 已经 把 他 的 台词 背熟 了
- Nam diễn viên đó đã thuộc lòng lời thoại của mình.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
词›