识趣 shíqù
volume volume

Từ hán việt: 【thức thú】

Đọc nhanh: 识趣 (thức thú). Ý nghĩa là: biết điều.

Ý Nghĩa của "识趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

识趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biết điều

知趣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 识趣

  • volume volume

    - 不识时务 bùshíshíwù

    - không thức thời。

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 相识 xiāngshí hěn 有趣 yǒuqù

    - Những người quen này rất thú vị.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • volume volume

    - xīn 认识 rènshí de 朋友 péngyou hěn 有趣 yǒuqù

    - Bạn mới quen rất thú vị.

  • volume volume

    - 结识 jiéshí le 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de rén

    - Anh ấy đã kết bạn với nhiều người thú vị.

  • - hěn 高兴 gāoxīng 认识 rènshí 听说 tīngshuō shì hěn 有趣 yǒuqù de rén

    - Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao