Đọc nhanh: 识趣 (thức thú). Ý nghĩa là: biết điều.
识趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biết điều
知趣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 识趣
- 不识时务
- không thức thời。
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 这些 相识 很 有趣
- Những người quen này rất thú vị.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 新 认识 的 朋友 很 有趣
- Bạn mới quen rất thú vị.
- 他 结识 了 很多 有趣 的 人
- Anh ấy đã kết bạn với nhiều người thú vị.
- 很 高兴 认识 你 , 我 听说 你 是 个 很 有趣 的 人
- Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
识›
趣›