Đọc nhanh: 识字率 (thức tự suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ biết đọc biết viết.
识字率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ biết đọc biết viết
literacy rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 识字率
- 读书 识字
- đi học biết chữ; học chữ.
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 要 认识 这些 字母
- Cần nhận biết những chữ cái này.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 我 不 认识 这个 字
- Tôi không biết chữ này.
- 这 几个 字 , 我 都 不 认识
- Mấy chữ này tôi đều không biết.
- 起初 他 一个 字 也 不 认识 , 现在 已经 能 看报 写信 了
- lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
率›
识›