说岳全传 shuō yuè quán chuán
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết nhạc toàn truyền】

Đọc nhanh: 说岳全传 (thuyết nhạc toàn truyền). Ý nghĩa là: "Câu chuyện về Nhạc Phi", tiểu sử của nhà yêu nước triều Tống và tướng quân Nhạc Phi 岳飛 | 岳飞.

Ý Nghĩa của "说岳全传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说岳全传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. "Câu chuyện về Nhạc Phi", tiểu sử của nhà yêu nước triều Tống và tướng quân Nhạc Phi 岳飛 | 岳飞

"The Story of Yue Fei", biography of Song dynasty patriot and general Yue Fei 岳飛|岳飞 [Yuè Fēi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说岳全传

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 讲述 jiǎngshù le 旷古 kuànggǔ de 传说 chuánshuō

    - Anh ấy kể về truyền thuyết cổ xưa.

  • volume volume

    - shuō de 完全符合 wánquánfúhé 物理 wùlǐ

    - Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 关于 guānyú 怪物 guàiwu de 传说 chuánshuō

    - Một truyền thuyết về quái vật.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō tài 初时 chūshí 天地 tiāndì 混沌 hùndùn

    - Thời thái cổ, trời đất hỗn độn.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 完全 wánquán shì zuǒ de

    - Những gì anh ấy nói hoàn toàn sai.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì gēn 全说 quánshuō le

    - Anh ấy âm thầm nói hết mọi điều với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nhạc
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMU (人一山)
    • Bảng mã:U+5CB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao