Đọc nhanh: 回到 (hồi đáo). Ý nghĩa là: Về đến, trở về.
回到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Về đến, trở về
回到:忧幽路创作的网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回到
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 他 刚 放下 饭碗 , 又 匆匆忙忙 地 回到 车间 去 了
- anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
- 今天 盼 , 明天 盼到 了 儿 , 也 没 盼 到 他 回来
- hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
- 他 到位 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
- 他们 回到 新 农村 生活 了
- Họ đã trở về sinh sống ở nông thôn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
回›