访问方式 fǎngwèn fāngshì
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng vấn phương thức】

Đọc nhanh: 访问方式 (phỏng vấn phương thức). Ý nghĩa là: phương thức truy cập.

Ý Nghĩa của "访问方式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

访问方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương thức truy cập

access method

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问方式

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - zài 优化 yōuhuà 问题 wèntí zhōng 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 若干 ruògān 变量 biànliàng 相互 xiānghù 关系 guānxì de 方程 fāngchéng shì huò 不等式 bùděngshì

    - Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 各种 gèzhǒng 方式 fāngshì 网罗人才 wǎngluóréncái

    - Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.

  • volume volume

    - 倡导 chàngdǎo 环保 huánbǎo 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.

  • volume volume

    - wǎn 放映 fàngyìng 三个 sāngè 同一 tóngyī 主题 zhǔtí de 访问记 fǎngwènjì shí 真是 zhēnshi 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.

  • volume volume

    - 上篮 shànglán shì 得分 défēn de hǎo 方式 fāngshì

    - Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.

  • volume volume

    - 教书 jiāoshū de 方式 fāngshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Cách dạy học của anh ấy rất thú vị.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ 更好 gènghǎo 方式 fāngshì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Tìm kiếm cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao