Đọc nhanh: 设计部 (thiết kế bộ). Ý nghĩa là: khoa thiết kế.
设计部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计部
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 他 对 房子 的 设计 非常 乐意
- Anh ấy hài lòng với thiết kế của nhà.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 他 在 设计 一个 新 产品
- Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
计›
设›
部›