设计部 shèjì bù
volume volume

Từ hán việt: 【thiết kế bộ】

Đọc nhanh: 设计部 (thiết kế bộ). Ý nghĩa là: khoa thiết kế.

Ý Nghĩa của "设计部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

设计部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa thiết kế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计部

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设计 shèjì le 一座 yīzuò 大桥 dàqiáo

    - Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.

  • volume volume

    - 产品设计 chǎnpǐnshèjì 用户 yònghù 需求 xūqiú 不谋而合 bùmóuérhé

    - Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - de 设计 shèjì 现代 xiàndài 艺术 yìshù 联想 liánxiǎng

    - Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.

  • volume volume

    - duì 房子 fángzi de 设计 shèjì 非常 fēicháng 乐意 lèyì

    - Anh ấy hài lòng với thiết kế của nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 精心设计 jīngxīnshèjì le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.

  • volume volume

    - wèi 消费者 xiāofèizhě 着想 zhuóxiǎng shì 产品设计 chǎnpǐnshèjì de 立脚点 lìjiǎodiǎn

    - tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - zài 设计 shèjì 一个 yígè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao