Đọc nhanh: 设施道路 (thiết thi đạo lộ). Ý nghĩa là: Hạ tầng đường xá.
设施道路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ tầng đường xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设施道路
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 公司 设施 非常 现代
- Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
设›
路›
道›