Đọc nhanh: 词语接龙 (từ ngữ tiếp long). Ý nghĩa là: Chơi nối từ.
词语接龙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chơi nối từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词语接龙
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
词›
语›
龙›