Đọc nhanh: 论调 (luận điệu). Ý nghĩa là: luận điệu; giọng điệu. Ví dụ : - 悲欢的论调。 luận điệu bi quan.. - 这种论调貌似公允, 很容易迷惑人。 loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
论调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận điệu; giọng điệu
议论的倾向; 意见 (常含贬义)
- 悲欢 的 论调
- luận điệu bi quan.
- 这种 论调 貌似 公允 , 很 容易 迷惑 人
- loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论调
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这种 论调 貌似 公允 , 很 容易 迷惑 人
- loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
调›