Đọc nhanh: 讹夺 (ngoa đoạt). Ý nghĩa là: sai sót; lỗi.
讹夺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai sót; lỗi
讹脱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹夺
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 以 全胜 战绩 夺冠
- đoạt giải nhất bằng thành tích chiến đấu toàn thắng.
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 企业 之间 争夺 客户
- Các doanh nghiệp đang tranh giành khách hàng.
- 他 遭到 恶意 讹诈
- Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.
- 以讹传讹
- cái sai cứ truyền mãi.
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
- 传言 多有 讹 错 成分
- Tin đồn có nhiều phần sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
讹›