Đọc nhanh: 讹赖 (ngoa lại). Ý nghĩa là: lừa bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa lọc (tống tiền).
讹赖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa lọc (tống tiền)
讹诈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹赖
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 他 极其 聪明 , 值得 信赖
- Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.
- 他 每天 都 要 赖床 很久 才 肯起来
- Anh ấy mỗi ngày đều nằm ỳ trên giường rất lâu mới chịu dậy.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讹›
赖›