许廑父 xǔ jǐn fù
volume volume

Từ hán việt: 【hứa cần phụ】

Đọc nhanh: 许廑父 (hứa cần phụ). Ý nghĩa là: Xu Qinfu (1891-1953), nhà báo và nhà văn.

Ý Nghĩa của "许廑父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

许廑父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xu Qinfu (1891-1953), nhà báo và nhà văn

Xu Qinfu (1891-1953), journalist and writer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许廑父

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 毁坏 huǐhuài 古迹 gǔjì

    - không nên phá hoại di tích

  • volume volume

    - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 许愿 xǔyuàn mǎi 玩具 wánjù

    - Bố mẹ hứa mua đồ chơi.

  • volume volume

    - wèi rén 子女 zǐnǚ 父母 fùmǔ 望子成龙 wàngzǐchénglóng 望女成凤 wàngnǚchéngfèng de 心情 xīnqíng shì hěn bèi 理解 lǐjiě de

    - Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 皈依 guīyī 他们 tāmen 父母 fùmǔ 所属 suǒshǔ de 教派 jiàopài

    - Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.

  • volume volume

    - 未经 wèijīng 父母 fùmǔ de 允许 yǔnxǔ

    - Tôi chưa được sự cho phép của bố mẹ.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 失去 shīqù le 父母 fùmǔ

    - Nhiều trẻ mồ côi đã mất đi cha mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Qín
    • Âm hán việt: Cần , Cận
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITLM (戈廿中一)
    • Bảng mã:U+5ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao