Các biến thể (Dị thể) của 廑
-
Cách viết khác
㢙
僅
勤
𠪲
𢋓
-
Thông nghĩa
厪
Ý nghĩa của từ 廑 theo âm hán việt
廑 là gì? 廑 (Cần, Cận). Bộ Nghiễm 广 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. cái nhà nhỏ, 2. chỉ có, Cái nhà nhỏ., Nhà nhỏ, Chỉ có. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái nhà nhỏ.
- Chỉ có, cũng như chữ cận 僅.
- Cũng như chữ cần 勤 như tục nói cân chú 廑注, cân niệm 廑念, ý nói nhớ lắm. Trong thư từ hay dùng. Cũng đọc là chữ cận.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cái nhà nhỏ.
- Chỉ có, cũng như chữ cận 僅.
- Cũng như chữ cần 勤 như tục nói cân chú 廑注, cân niệm 廑念, ý nói nhớ lắm. Trong thư từ hay dùng. Cũng đọc là chữ cận.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 廑