讷涩 nè sè
volume volume

Từ hán việt: 【nột sáp】

Đọc nhanh: 讷涩 (nột sáp). Ý nghĩa là: vụng về trong bài phát biểu, kín miệng.

Ý Nghĩa của "讷涩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讷涩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vụng về trong bài phát biểu

clumsy in speech

✪ 2. kín miệng

tongue tied

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讷涩

  • volume volume

    - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • volume volume

    - 干涩 gānsè de 嘴唇 zuǐchún

    - môi khô

  • volume volume

    - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 枯涩 kūsè

    - chữ nghĩa khô khan.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng jiǔ 味道 wèidao 有些 yǒuxiē

    - Rượu này có vị hơi chát.

  • volume volume

    - 干涩 gānsè 地一笑 dìyīxiào

    - cười gượng

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 艰涩 jiānsè 无味 wúwèi

    - văn khô khan vô vị

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình