Đọc nhanh: 讷涩 (nột sáp). Ý nghĩa là: vụng về trong bài phát biểu, kín miệng.
讷涩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vụng về trong bài phát biểu
clumsy in speech
✪ 2. kín miệng
tongue tied
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讷涩
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 文字 枯涩
- chữ nghĩa khô khan.
- 这种 酒 味道 有些 涩
- Rượu này có vị hơi chát.
- 干涩 地一笑
- cười gượng
- 文笔 艰涩 无味
- văn khô khan vô vị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涩›
讷›