Đọc nhanh: 讲辞 (giảng từ). Ý nghĩa là: bài giảng.
讲辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài giảng
lectures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲辞
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
辞›