讲辞 jiǎng cí
volume volume

Từ hán việt: 【giảng từ】

Đọc nhanh: 讲辞 (giảng từ). Ý nghĩa là: bài giảng.

Ý Nghĩa của "讲辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讲辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài giảng

lectures

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲辞

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 讲话 jiǎnghuà

    - lên bục nói chuyện.

  • volume volume

    - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

  • volume volume

    - jiǎng 不行 bùxíng

    - Không kể không được

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 不讲情面 bùjiǎngqíngmiàn

    - không nể mặt.

  • volume volume

    - 音乐声 yīnyuèshēng 淹没 yānmò le de 讲话 jiǎnghuà

    - Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiǎng 这样 zhèyàng 相互 xiānghù 捧场 pěngchǎng 的话 dehuà

    - Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 阅读 yuèdú 语法 yǔfǎ 修辞 xiūcí 讲话 jiǎnghuà

    - Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao