Đọc nhanh: 讲评 (giảng bình). Ý nghĩa là: bình luận; bình phẩm.
讲评 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận; bình phẩm
讲述和评论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲评
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 播讲 评书
- kể chuyện dài trên đài
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
评›