Đọc nhanh: 讲稿儿 (giảng cảo nhi). Ý nghĩa là: bài giảng.
讲稿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài giảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲稿儿
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 她 手忙脚乱 地 翻找 讲稿
- Cô ấy luống cuống lật giở bài phát biểu.
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 讲 技术 他 不如 你 , 讲 干劲儿 他 比 你 足
- nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
稿›
讲›